Có 5 kết quả:

公伤 gōng shāng ㄍㄨㄥ ㄕㄤ公傷 gōng shāng ㄍㄨㄥ ㄕㄤ工伤 gōng shāng ㄍㄨㄥ ㄕㄤ工傷 gōng shāng ㄍㄨㄥ ㄕㄤ工商 gōng shāng ㄍㄨㄥ ㄕㄤ

1/5

Từ điển Trung-Anh

work-related injury

Từ điển Trung-Anh

work-related injury

Từ điển Trung-Anh

industrial injury

Từ điển Trung-Anh

industrial injury

gōng shāng ㄍㄨㄥ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

công thương, công nghiệp và thương nghiệp

Từ điển Trung-Anh

industry and commerce